Máy phát điện |
Mô tả |
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 0.9KW Máy trần, giật nổ |
ü Model: HY1200L ü Công suất liên tục/tối đa: 0.9/1.0Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 4.8L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L ü Thời gian chạy liên tục: 13h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 0.54 L/h (100%CS) ü Đầu ra: 4.3A/230V/50Hz ü Kích thước: 450x370x395 (mm) ü Trọng lượng: 28 kg |
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.0KW Máy trần, giật nổ |
ü Model: HY2500L ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L ü Thời gian chạy liên tục: 22h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.1L/h (100%CS) ü Đầu ra: 8.7A/230V/50Hz ü Kích thước: 610x490x490 (mm) ü Trọng lượng: 44 kg |
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.0KW Máy trần, đề nổ |
ü Model: HY2500LE ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L ü Thời gian chạy liên tục: 22h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.1L/h (100%CS) ü Đầu ra: 8.7A/230V/50Hz ü Kích thước: 610x490x490 (mm) ü Trọng lượng: 49 kg |
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.5KW Máy trần, giật nổ |
ü Model: HY3100L ü Công suất liên tục/tối đa: 2.5/2.8 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L ü Thời gian chạy liên tục: 20h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.3L/h (100%CS) ü Đầu ra: 10.4A/230V/50Hz ü Kích thước: 610x490x490 (mm) ü Trọng lượng: 46 kg |
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.5KW Máy trần, đề nổ |
ü Model: HY3100LE ü Công suất liên tục/tối đa: 2.5/2.8 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L ü Thời gian chạy liên tục: 20h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.3L/h (100%CS) ü Đầu ra: 10.4 A/230V/50Hz ü Kích thước: 610x490x490 (mm) ü Trọng lượng: 51 kg |
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 4.0KW Máy trần, giật nổ |
ü Model: HY6000L ü Công suất liên tục/tối đa: 4.0/4.4 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L ü Thời gian chạy liên tục: 23h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 2.2L/h (100%CS) ü Đầu ra: 16.7A/230V/50Hz ü Kích thước: 670x540x560 (mm) ü Trọng lượng: 80 kg |
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 4.0KW Máy trần, đề nổ |
ü Model: HY6000LE ü Công suất liên tục/tối đa: 4.0/4.4 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L ü Thời gian chạy liên tục: 23h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 2.2L/h (100%CS) ü Đầu ra: 16.7A/230V/50Hz ü Kích thước: 670x540x560 (mm) ü Trọng lượng: 85 kg |
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 5 KW Máy trần, đề nổ
|
ü Model: HY6800FE ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 12L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L ü Thời gian chạy liên tục: 8h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 2.5 L/h (100%CS) ü Đầu ra: 23.8A/230V/50Hz ü Kích thước: 700x510x575 (mm) ü Trọng lượng: 69 kg |
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 5 KW Máy trần, đề nổ
|
ü Model: HY7000LE ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 ü Thời gian chạy liên tục: 22h (50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 2.26 L/h(100%CS) ü Đầu ra: 20.8A/230V/50Hz ü Kích thước: 670x548x560 (mm) ü Trọng lượng: 85 kg |
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 6 KW Máy trần, đề nổ |
ü Model: HY 9000LE ü Công suất liên tục/tối đa: 6.0/6.6 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L ü Thời gian chạy liên tục: 19h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 L/h (100%CS) ü Đầu ra: 25A/230V/50Hz ü Kích thước: 670x540x560 (mm) ü Trọng lượng: 86 kg |
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 7.5 KW Máy trần, đề nổ
|
ü Model: HY 11000LE ü Công suất liên tục/tối đa: 7.5/8.5 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 30L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.4 L ü Thời gian chạy liên tục: 12 h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 3.8 L/h (100%CS) ü Đầu ra: 30A/230V/50Hz ü Kích thước: 730x560x600 (mm) ü Trọng lượng: 92 kg |
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 8.5 KW Máy trần, đề nổ |
ü Model: HY 12000LE ü Công suất liên tục/tối đa: 8.5/9.5 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 28L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.5 L ü Thời gian chạy liên tục: 12h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 4.3 L/h (100%CS) ü Đầu ra: 39.1A/230V/50Hz ü Kích thước: 930x620x705 (mm) ü Trọng lượng: 172 kg
|
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 12 KW Máy trần, đề nổ
|
ü Model: HY 14000LE ü Công suất liên tục/tối đa: 12/13 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 30L ü Dung tích dầu bôi trơn: 2.3 L ü Thời gian chạy liên tục: 12h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 4.8 L/h (100%CS) ü Đầu ra: 64A/230V/50Hz ü Kích thước: 930x725x690 (mm) ü Trọng lượng: 172 kg
|
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 2.0 KW Máy trần, đề nổ |
ü Model: DHY 2500LE ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 14L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.75 ü Thời gian chạy liên tục: 30 (50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.0 L/h(100%CS) ü Đầu ra: 7.8 A/230V/50Hz ü Kích thước: 610x460x530(mm) ü Trọng lượng: 66Kg
|
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3.0 KW Máy trần, đề nổ |
ü Model: DHY 4000LE ü Công suất liên tục/tối đa: 3.0/3.3 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 14L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L ü Thời gian chạy liên tục: 21h (50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.15L/h (100%CS) ü Đầu ra: 12.5A/230V/50Hz ü Kích thước: 680x460x560 (mm) ü Trọng lượng: 68 Kg |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 5.0 KW Máy trần, đề nổ |
ü Model: DHY 6000LE ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 14L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L ü Thời gian chạy liên tục: 16h (50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.62 L/h(100%CS) ü Đầu ra: 21.7A/230V/50Hz ü Kích thước: 720x480x600 (mm) ü Trọng lượng: 140 Kg |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 5.0 KW Vỏ chống ồn, đề nổ |
ü Model: DHY 6000SE ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 15L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L ü Thời gian chạy liên tục: 18h (50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h (100%CS) ü Đầu ra: 21.7A/230V/50Hz ü Kích thước: 920x520x740 (mm) ü Trọng lượng: 170 Kg |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 5.0 KW Vỏ chống ồn, đề nổ |
ü Model: DHY 6000SE-3 (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 6.3/6.9 KVA ü Dung tích bình nhiên liệu: 15L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L ü Thời gian chạy liên tục: 18h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h(100%CS) ü Đầu ra: 9A/400V/50Hz ü Kích thước: 920x520x740 (mm) ü Trọng lượng: 172 Kg |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 9.0 KW Máy trần, đề nổ
|
ü Model: DHY 12000LE (1pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 9/10 KW ü Dung tích bình nhiên liệu: 28L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.7 L ü Thời gian chạy liên tục: 10h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 5.6L/h(100%CS) ü Đầu ra: 39.1A/230V/50Hz ü Kích thước: 860x820x860 (mm) ü Trọng lượng: 200 Kg |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 11.3 KVA Máy trần, đề nổ
|
ü Model: DHY 12000LE-3 (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 11.3/12.5 KVA ü Dung tích bình nhiên liệu: 28L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.7 L ü Thời gian chạy liên tục: 10h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 5.6L/h(100%CS) ü Đầu ra: 16.3A/400V/50Hz ü Kích thước: 860x820x860 (mm) ü Trọng lượng: 200 Kg |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 12 KW Máy trần, đề nổ
|
ü Model: DHY 14000LE (1 pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 12/13 KW ü Dung tích bình nhiên liệu: 32L ü Dung tích dầu bôi trơn: 2.3 L ü Thời gian chạy liên tục: 10h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 5.0L/h(100%CS) ü Đầu ra: 64A/230V/50Hz ü Kích thước: 890x690x880 (mm) ü Trọng lượng: 125 Kg |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA Công suất 8KW với vỏ chống ồn đồng bộ |
ü Model: DHY 9KSEm ü Công suất liên tục/tối đa: 8/8.8 KW ü Dòng điện/Điện thế: 35A/230V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 42 lít ü Trọng lượng: 460 Kg ü KT: 1500 x 760 x 1050 (mm) ü Động cơ: Model: DG 380 Số xi lanh: 3 Tiêu hao NL (50%/100%CS): 1.8/3.5L/h ü Đầu phát: Model: 164C Công suất liên tục: 9.0 KVA |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA Công suất 10KW với vỏ chống ồn đồng bộ
|
ü Model: DHY11KSEm ü Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KW ü Dòng điện/Điện thế: 43A/230V/50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 77.5 lít ü Trọng lượng: 640 Kg ü KT: 1950 x 900 x 1170 (mm) ü Động cơ: Model: DG480 Số xi lanh: 4 Tiêu hao NL(50%/100% CS): 2.2/4.2L/h ü Đầu phát: Model: 164D Công suất liên tục: 10.8KVA |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA Công suất 12KW với vỏ chống ồn đồng bộ |
ü Model: DHY13KSEm ü Công suất liên tục/tối đa: 12/13 KW ü Dòng điện/Điện thế: 52A/230V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 77.5 lít ü Trọng lượng: 680 Kg ü KT: 1950 x 900 x 1170 (mm) ü Động cơ: Model: DG485 Số xi lanh: 4 Tiêu hao NL (50%/100% CS): 2.7/4.8 L/h ü Đầu phát: Model: 184E
|
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA Công suất 16KW với vỏ chống ồn đồng bộ |
ü Model: DHY18KSEm ü Công suất liên tục/tối đa: 16/18 KW ü Dòng điện/Điện thế: 69.6A/230V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 77.5 lít ü Trọng lượng: 710 Kg ü KT: 1950 x 900 x 1170 (mm) ü Động cơ: Model: DG490 Số xi lanh: 4 Tiêu hao NL (50%/100% CS): 3.3/6.0 L/h ü Đầu phát: Model: 184F Công suất liên tục: 18.5KVA |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA Công suất 20KW với vỏ chống ồn đồng bộ
|
ü Model: DHY22KSEm ü Công suất liên tục/tối đa: 20/22 KW ü Dòng điện/Điện thế: 87A/230V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 93 lít ü Trọng lượng: 880 Kg ü KT: 2220 x 950 x 1300 (mm) ü Động cơ: Model: DG4100 Số xi lanh: 4 Tiêu hao NL (50%/100% CS): 4.5/7.7 L/h ü Đầu phát: Model: 184G Công suất liên tục: 21KVA |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA Công suất 25KW với vỏ chống ồn đồng bộ |
ü Model: DHY28KSEm ü Công suất liên tục/tối đa: 25/27.5 KW ü Dòng điện/Điện thế: 108.7A/230V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 93 lít ü Trọng lượng: 890 Kg ü KT: 2200 x 950 x 1300 (mm) ü Động cơ: Model: DG4102 Số xi lanh: 4 Tiêu hao NL (50%/100% CS): 5.2/9.3 L/h ü Đầu phát: Model: 184H Công suất liên tục: 25KVA |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA Công suất 10KVA với vỏ chống ồn đồng bộ |
ü Model: DHY 10KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 14A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 42 lít ü Trọng lượng: 480 Kg ü KT: 1500 x 760 x 1090 (mm) ü Động cơ: Model: HY380 Số xi lanh: 3 Tiêu hao NL (50%/100% CS): 1.65/3.3L/h ü Đầu phát: Model: 164B Công suất liên tục: 11KVA |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA Công suất 13 KVA với vỏ chống ồn đồng bộ |
ü Model: DHY 12KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 13/14 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 18A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 77.5 lít ü Trọng lượng: 665 Kg ü KT: 1950 x 900 x 1120(mm) ü Động cơ: Model: HY480 Số xi lanh: 4 Tiêu hao NL (50%/100%CS): 2.24/4.48L/h ü Đầu phát: Model: 164C Công suất liên tục: 13.5KVA |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA Công suất 15KVA với vỏ chống ồn đồng bộ |
ü Model: DHY 15KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 15/17 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 22A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 77.5 lít ü Trọng lượng: 675 Kg ü KT: 1950 x 900 x 1120(mm) ü Động cơ: Model: HY485 Số xi lanh: 4 Tiêu hao NL (50%/100%CS): 2.52/5.04 L/h ü Đầu phát: Model: 164D Công suất liên tục: 16KVA |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA Công suất 20KVA với vỏ chống ồn đồng bộ |
ü Model: DHY 22KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 20/22 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 29A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 77.5 lít ü Trọng lượng: 690 Kg ü KT: 1950 x 900 x 1120(mm) ü Động cơ: Model: HY490 Số xi lanh: 4 Tiêu hao NL (50%/100% CS): 3.13/6.3L/h ü Đầu phát: Model: 164E Công suất liên tục: 22.5 KVA |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA Công suất 25KVA với vỏ chống ồn đồng bộ |
ü Model: DHY 25KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 25/28 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 36A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 93 lít ü Trọng lượng: 870 Kg ü KT: 2200 x 950 x 1250(mm) ü Động cơ: Model: HY4100 Số xi lanh: 4 Tiêu hao NL (50%/100% CS): 3.92/7.84 L/h ü Đầu phát: Model: 184F Công suất liên tục: 27.5KVA |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA Công suất 31KVA với vỏ chống ồn đồng bộ |
ü Model: DHY 34KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 31/34 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 45A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 93 lít ü Trọng lượng: 1000 Kg ü KT: 2200 x 950 x 1250(mm) ü Động cơ: Model: HY4102 Số xi lanh: 4 Tiêu hao NL (50%/100% CS): 4.7/9.5 L/h ü Đầu phát: Model: 184G Công suất liên tục: 31.3KVA |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA Công suất 40KVA với vỏ chống ồn đồng bộ |
ü Model: DHY 45KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 40/44 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 58A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 93 lít ü Trọng lượng: 1045 Kg ü KT: 2200 x 950 x 1320 (mm) ü Động cơ: Model: HY4105 Số xi lanh: 4 Tiêu hao NL (50%/100% CS): 5.42/10.84 L/h ü Đầu phát: Model: 184J Công suất liên tục: 43 KVA |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA Công suất 50 KVA với vỏ chống ồn đồng bộ |
ü Model: DHY 55KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 50/55 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 72A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 180 lít ü Trọng lượng: 1300 Kg ü KT: 2500 x 950 x 1520 (mm) ü Động cơ: Model: HY4105ZD Số xi lanh: 4 Tiêu hao NL (50%/100% CS): 8.2/17 L/h ü Đầu phát: Model: 224D Công suất liên tục: 50KVA |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA Công suất 55KVA với vỏ chống ồn đồng bộ |
ü Model: DHY 60KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 55/60 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 78A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 180 lít ü Trọng lượng: 1300 Kg ü KT: 2500 x 950 x 1520 (mm) ü Động cơ: Model: HY4105ZD Số xi lanh: 4 Tiêu hao NL (50%/100% CS): 8.4/16.8L/h ü Đầu phát: Model: 224E Công suất liên tục: 60 KVA |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA Công suất 70 KVA với vỏ chống ồn đồng bộ |
ü Model: DHY 80KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 70/77 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 102A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 245 lít ü Trọng lượng: 1490 Kg ü KT: 3400 x 1000 x 1700 (mm) ü Động cơ: Model: HY4M3L-D Số xi lanh: 6 Tiêu hao NL (50%/100% CS): 8.6/15.3L/h ü Đầu phát: Model: 224F Công suất liên tục: 75KVA |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA Công suất 82 KVA với vỏ chống ồn đồng bộ |
ü Model: DHY 90KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 82/90 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 118A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 245 lít ü Trọng lượng: 1530 Kg ü KT: 3400 x 1000 x 1700 (mm) ü Động cơ: Model: HY4M3L-D Số xi lanh: 6 Tiêu hao NL (50%/100% CS):9.8/19.6 L/h ü Đầu phát: Model: 224G Công suất liên tục: 85 KVA |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA Công suất 100KVA với vỏ chống ồn đồng bộ |
ü Model: DHY 110KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 100/110 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 147A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 250 lít ü Trọng lượng: 1960 Kg ü KT: 3400 x 1000 x 1700 (mm) ü Động cơ: Model: HY6A3L-DA Số xi lanh: 6 Tiêu hao NL (50/100% CS): 12.7/23.0 L/h ü Đầu phát: Model: 274C Công suất liên tục: 100KVA |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA Công suất 109KVA với vỏ chống ồn đồng bộ |
ü Model: DHY 120 KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 109/120 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 160A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 250 lít ü Trọng lượng: 2020 Kg ü KT: 3400 x 1000 x 1700 (mm) ü Động cơ: Model: HY6A3L-DA Số xi lanh: 6 Tiêu hao NL (50/100% CS): 16.0/31.8 L/h ü Đầu phát: Model: 274D Công suất liên tục: 114 KVA |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA Công suất 145 KVA với vỏ chống ồn đồng bộ |
ü Model: DHY 160KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 145/160 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 213A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 320 lít ü Trọng lượng: 2160Kg ü KT: 3550 x 1100 x 1820(mm) ü Động cơ: Model: HY6M3L-DA Số xi lanh: 6 Tiêu hao NL (50/100% CS): 20.5/41 L/h ü Đầu phát: Model: 274F Công suất liên tục: 160 KVA |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA Công suất 182KVA với vỏ chống ồn đồng bộ |
ü Model: DHY 200KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 182/200 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 267A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 510 lít ü Trọng lượng: 2735 Kg ü KT: 3900×1350×2000 (mm) ü Động cơ: Model: HY6H4L-D Số xi lanh: 6 Tiêu hao NL (50/100% CS): 26.5/52.9 L/h ü Đầu phát: Model: 274H Công suất liên tục: 200 KVA |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA Công suất 227 KVA với vỏ chống ồn đồng bộ |
ü Model: DHY 250KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 227/250 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 335A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 510 lít ü Trọng lượng: 2875 Kg ü KT: 3900×1350×2000 (mm) ü Động cơ: Model: HY6S4L-DA Số xi lanh: 6 Tiêu hao N.Liệu (50-100% CS): 29-58 L/h P Đầu phát: Model: 274J Công suất liên tục: 225KVA |